--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá thử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá thử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá thử
+
như giả thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá thử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giá thử"
:
gia thất
gia thế
giả thiết
giả thử
giá thú
giá thử
giác thư
giai thoại
giải thể
giải thoát
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
giá thử
:
như giả thử
+
saliferous
:
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
+
bạc hạnh
:
bad luck; misfortune
+
khố đỏ
:
Native soldier(thời cuộc pháp)
+
cytophotometric
:
thuộc, hay liên quan tới việc nghiên cứu tế bào bằng cách sử dụng máy trắc quang, quang kế (thiết bị được dùng để định vị, và nhận diện các hợp chất hóa học trong tế bào bằng cách đo cường độ ánh sáng đi xuyên qua các phần đã được nhuộm màu của tế bào chất)